Hồ sơ thảm họa
- Số trận bão (từ năm 1960 đến 2017)
- Mật độ bão đã xảy ra từ 1960 đến 2017
- Nguy cơ hạn (Giai đoạn 1985 - 2015) mùa xuân
- Nguy cơ hạn (Giai đoạn 1985 - 2015) mùa hè
- Nguy cơ hạn (Giai đoạn 1985 - 2015) mùa thu
- Nguy cơ hạn (Giai đoạn 1985 - 2015) mùa đông
- Nguy cơ hạn (Giai đoạn 1985 - 2015) trung bình năm
- Tỷ lệ diện tích ngập do lũ lụt
- Nguy cơ xảy ra lũ lụt
- Mức độ sạt lở bờ sông, bờ biển
Hồ sơ biến đổi khí hậu
- Diện tích ngập lụt theo kịch bản nước biển dâng 50cm do BĐKH
- Mức độ ngập lụt theo kịch bản nước biển dâng 50cm do BĐKH
- Diện tích ngập lụt theo kịch bản nước biển dâng 100cm do BĐKH
- Mức độ ngập lụt theo kịch bản nước biển dâng 100cm do BĐKH
- Giá trị biến đổi nhiệt độ trung bình năm theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 năm 2050
- Nguy cơ do biến đổi nhiệt độ trung bình năm theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 năm 2050
- Giá trị biến đổi lượng mưa trung bình năm theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 năm 2050
- Nguy cơ do biến đổi lượng mưa trung bình năm theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 năm 2050
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2016 - 2035 mùa xuân
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2016 - 2035 mùa hè
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2016 - 2035 mùa thu
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2016 - 2035 mùa đông
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2016 - 2035 trung bình năm
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2046 - 2065 mùa xuân
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2046 - 2065 mùa hè
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2046 - 2065 mùa thu
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2046 - 2065 mùa đông
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2046 - 2065 trung bình năm
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2080 - 2099 mùa xuân
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2080 - 2099 mùa hè
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2080 - 2099 mùa thu
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2080 - 2099 mùa đông
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 4.5 giai đoạn 2080 - 2099 trung bình năm
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2016 - 2035 mùa xuân
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2016 - 2035 mùa hè
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2016 - 2035 mùa thu
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2016 - 2035 mùa đông
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2016 - 2035 trung bình năm
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2046 - 2065 mùa xuân
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2046 - 2065 mùa hè
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2046 - 2065 mùa thu
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2046 - 2065 mùa đông
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2046 - 2065 trung bình năm
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2080 - 2099 mùa xuân
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2080 - 2099 mùa hè
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2080 - 2099 mùa thu
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2080 - 2099 mùa đông
- Nguy cơ hạn (Theo sự thay đổi KBDI) theo kịch bản BĐKH RCP 8.5 giai đoạn 2080 - 2099 trung bình năm