Danh sách tỉnh Nam Bộ

A

An Giang

11 Quận/Huyện

|

156 Phường/Xã

|

16 thị trấn

B

Bà Rịa – Vũng Tàu

7 Quận/Huyện

|

82 Phường/Xã

|

3 thị trấn

Bạc Liêu

7 Quận/Huyện

|

64 Phường/Xã

|

5 thị trấn

Bến Tre

10 Quận/Huyện

|

177 Phường/Xã

|

7 thị trấn

Bình Dương

10 Quận/Huyện

|

97 Phường/Xã

|

2 thị trấn

Bình Thuận

10 Quận/Huyện

|

127 Phường/Xã

|

12 thị trấn

C

Cà Mau

8 Quận/Huyện

|

101 Phường/Xã

|

9 thị trấn

Cần Thơ

9 Quận/Huyện

|

85 Phường/Xã

|

thị trấn

D

Đồng Nai

11 Quận/Huyện

|

169 Phường/Xã

|

6 thị trấn

Đồng Tháp

12 Quận/Huyện

|

144 Phường/Xã

|

8 thị trấn

H

Hậu Giang

8 Quận/Huyện

|

67 Phường/Xã

|

10 thị trấn

Hồ Chí Minh

24 Quận/Huyện

|

322 Phường/Xã

|

thị trấn

K

Kiên Giang

15 Quận/Huyện

|

145 Phường/Xã

|

12 thị trấn

L

Long An

15 Quận/Huyện

|

192 Phường/Xã

|

14 thị trấn

N

Ninh Thuận

9 Quận/Huyện

|

97 Phường/Xã

|

3 thị trấn

S

Sóc Trăng

11 Quận/Huyện

|

109 Phường/Xã

|

12 thị trấn

T

Tây Ninh

9 Quận/Huyện

|

95 Phường/Xã

|

8 thị trấn

Tiền Giang

11 Quận/Huyện

|

173 Phường/Xã

|

7 thị trấn

Trà Vinh

9 Quận/Huyện

|

106 Phường/Xã

|

10 thị trấn

V

Vĩnh Long

8 Quận/Huyện

|

109 Phường/Xã

|

5 thị trấn

Nhà tài trợ

Đối tác và cộng tác với dự án